Tiến độ
1 / 58
Trộn thẻ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ÔN, UẨN Hán Nhật: オン Âm Nhật: あたた.か, あたた.かい, あたた.まる, あたた.める, ぬく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたかい ấm áp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんど nhiệt độ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温室
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんしつ nhà kính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
体温計
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいおんけい nhiệt kế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LÃNH Hán Nhật: レイ Âm Nhật: つめ.たい, ひ.える, ひ.や, ひ.ややか, ひ.やす, ひ.やかす, さ.める, さ.ます
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷静
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいせい bình tĩnh. điềm tĩnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひえる lạnh đi, nguội đi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さめる nguôi đi lạnh đi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷たい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つめたい lạnh lùng/ lạnh buốt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷やす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひやす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷ます
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さます làm lanh/ làm nguội
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LỤC Hán Nhật: リョク, ロク Âm Nhật: みどり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緑色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんりょく màu xanh lá cây
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
緑茶
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょくちゃ chè tươi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
HỒNG Hán Nhật: コウ, ク Âm Nhật: べに, くれない, あか.い
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
口紅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くちべに ống son/thỏi son/son môi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紅茶
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうちゃ trà đen/hồng trà
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
THỦY Hán Nhật: スイ Âm Nhật: みず, みず-
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水玉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずたま Hán Nhật: スイ Âm Nhật: みず, みず-
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
十円玉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうえんだま đồng xu có trị giá 10 yên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
PHẢN Hán Nhật: ヘン Âm Nhật: かえ.す, -かえ.す, かえ.る, -かえ.る
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんじ sự trả lời/sự đáp lời
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんきん refund
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返却
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんきゃく sự trả lại/sự hoàn trả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かえす trả lại/chuyển lại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐOÀN Hán Nhật: ダン, トン Âm Nhật: かたまり, まる.い
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
団体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんたい đoàn thể/tập thể
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
団地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんち khu chung cư
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
集団
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうだん tập thể/tập đoàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
布団
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふとん nệm/chăn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
BÀN, BAN, BÁT Hán Nhật: ハン Âm Nhật:
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一般
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっぱん cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
全般
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんぱんsự tổng quát/toàn bộ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ẤU Hán Nhật: ヨウ Âm Nhật: おさな.い
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幼児
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようじ trẻ con/đứa trẻ hài đồng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幼い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさない trẻ con/ngây thơ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
NHI Hán Nhật: ジ, ニ, ゲイ Âm Nhật: こ, -こ, -っこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
児童
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じどう thiếu nhi nhi đồng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小児科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうにか khoa nhi/nhi khoa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
TUẾ Hán Nhật: サイ, セイ Âm Nhật: とし, とせ, よわい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
~歳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
〜さい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
二十歳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にじゅっさい 20 tuoi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
二十歳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はたち 20 tuoi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
VỊ, MÙI Hán Nhật: ミ, ビ Âm Nhật: いま.だ, ま.だ, ひつじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みてい chưa được quyết định
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未知
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みち chưa biết
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未来
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みらい đời sau
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未〜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
み〜
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
MÃN Hán Nhật: マン, バン Âm Nhật: み.ちる, み.つ, み.たす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未満
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みまん không đầy/không đủ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
満足
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まんぞく sự thỏa mãn/sự hài lòng mãn ý lạc thú
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
満員
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まんいん sự đông người/sự chật ních người
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
満ちる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちる lên (thủy triều) kết thúc/hết thời hạn đầy/tròn (trăng)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LÃO Hán Nhật: ロウ Âm Nhật: お.いる, ふ.ける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
老人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろうじん lão phu lão ông lão nhân bô lão
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
年老いた
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
としおいた gia
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆