• TẠO ĐỀ THI
  • LÀM ĐỀ THI
  • FLASH CARD
  • Tải tài liệu
  • ĐĂNG NHẬP
  • ĐĂNG KÍ

Cài đặt thông báo

Xác nhận hủy hạng thành viên

Bạn có chắc chắn muốn hủy hạng thành viên hiện tại?

Sau khi hủy hệ thống sẽ tự động sử dụng số points hiện tại đang có.

Xác nhận đăng xuất

Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
  • Tìm học phần
  • Từ vựng
  • BẰNG LÁI XE B2
  • Kanji
  • Tiếng Anh
  • Kanji
  • 1-20 học phần trong tổng số 170

  • 20 thuật ngữ
    Admin
    Giao tiếp căn bản tiếng Nhật phần 1
    おはようございます

    Chào buổi sáng

    また あした

    Mai gặp lại nhé

    おさきに しつれいします。

    Xin lỗi tôi về trước

    お疲れ様でした

    Bạn đã vất vả rồi

    19 thuật ngữ
    Admin
    Number from 10 to 90
    eleven

    11

    twelve

    12

    thirteen

    13

    fourteen

    14

    9 thuật ngữ
    Admin
    Number 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
    ten

    10

    twenty

    20

    thirty

    30

    forty

    40

    10 thuật ngữ
    Admin
    Number from 11 to 20
    eleven

    11

    twelve

    12

    thirteen

    13

    fourteen

    14

    9 thuật ngữ
    Gạo Bánh
    Vị trí
    Trên

    On

    Trong

    In

    Trái

    Left

    Đằng sau

    Behind

    19 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng buổi 2
    さかな

    Cá

    にく

    Thịt

    いぬ

    Chó

    ねこ

    Mèo

    31 thuật ngữ
    Admin
    TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN BIẾT KHI MANG THAI Part 3 (CÁC VẤN ĐỀ KHI MANG THAI)
    つわり

    Nghén

    食べづわり(たべづわり)

    Nghén ăn (nghén thèm ăn)

    吐きづわり(はきづわり)

    Nghén nôn ọe

    食欲(しょくよく)がなくなった

    mất cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng

    25 thuật ngữ
    Admin
    TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN BIẾT KHI MANG THAI Part 2 (KHI MANG THAI )
    妊娠(にんしん)

    Mang thai

    妊娠中(にんしんちゅう)

    Đang mang thai

    妊婦(にんぷ)

    Bà bầu

    マタニティ

    Bà bầu

    11 thuật ngữ
    Admin
    TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN BIẾT KHI MANG THAI Part 1 (CHUẨN BỊ MANG THAI)
    葉酸(ようさん)

    Axit folic

    鉄分(てつぶん)

    Sắt

    カルシウム

    Canxi

    ビタミン

    Vitamin

    366 thuật ngữ
    Admin
    Các cụm từ tiếng anh chuyên ngành xây dựng:
    abraham’s cones

    khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

    accelerator (earlystrength admixture)

    phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

    acid-resisting concrete

    bê tông chịu axit

    actual load

    tải trọng thực, tải trọng có ích

    99 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng cho người đi làm
    allowable load

    tải trọng cho phép

    alloy steel

    thép hợp kim

    alternate load

    tải trọng đổi dấu

    anchor sliding

    độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

    12 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng Tiếng Anh về công trình xây dựng
    building site /’bildiɳ sait/

    công trường xây dựng

    basement of tamped concrete

    móng bằng bê tông

    concrete /’kɔnkri:t/

    bê tông

    chimney /’tʃimni/

    ống khói (lò sưởi)

    14 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng về các công việc cụ thể
    Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/

    khoan đất

    Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/

    kiến trúc

    Mechanics /mə’kæn·ɪks/

    cơ khí

    Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/

    nguồn nước

    17 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng các vị trí công việc trong xây dựng bằng tiếng Anh
    Contractor /kən’træktə/

    Nhà thầu

    Owner /’ounə/

    Chủ nhà, Chủ đầu tư

    Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/

    Kiến trúc sư thường trú

    Supervisor /’sju:pəvaizə/

    giám sát

    71 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng xây dựng tiếng Nhật
    電気ドリル

    Máy khoan điện

    動力式サンダー

    Máy chà nhám

    チェーン

    Dây xích

    溶接機 (ようせつき)

    Máy hàn

    41 thuật ngữ
    Admin
    Từ vựng tiếng Anh về hoa quả
    apple

    /ˈæpl/ táo

    green apple

    táo xanh

    black grape

    nho tím

    banana

    /bəˈnɑːnə/ chuối

    500 thuật ngữ
    Admin
    500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
    people

    Người

    history

    Lịch sử

    way

    Đường

    art

    Nghệ thuật

    30 thuật ngữ
    Le Thu Hien (K14 HL)
    ソフトウェア 言葉 part 1
    自動化テスト(じどうかテスト)

    automation test / kiểm tra tự động hóa

    テスト網羅率(テストもうらりつ)

    test coverage / bảo hiểm thử nghiệm

    バグ / 不具合

    bug / lỗi

    バグ修正 (バグしゅうせい)

    fix bug / fix lỗi

    88 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2 - Trạng Từ
    一層

    いっそう hơn hẳn so với_...hơn_càng ngày cà...

    一体

    いったい toàn bộ, tổng thể_chẳng hiểu là....

    一度 に

    いちど に làm...cùng một lúc, làm một lượ...

    一斉に

    いっせいに nhất loạt, làm một thể, làm cù...

    203 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2 - Tính Từ
    潔い

    いさぎよい Trong sạch, tinh khiết, trong sáng...

    醜い

    みにくい Xấu xí, khó nhìn XÚ

    情けない

    なさけない Xót, thông cảm ,Từ bi, tử tế TÌN...

    平たい

    ひらたい Bằng phẳng, phẳng ,Nói ̣bình dị,...

    • ‹
    • 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    • 6
    • 7
    • 8
    • 9
    • ›
    Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất không?

    Công cụ tạo và làm đề thi trực tuyến IQUIZ - i-quiz.vn

    Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM - 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội

    DMCA.com Protection Status

    Thông tin

    • Về chúng tôi
    • Quy định bảo mật
    • Thỏa Thuận sử dụng
    • Điều kiện giao dịch chung
    • Thông tin vận chuyển và giao nhận
    • Phương thức thanh toán

    Hỗ trợ

    • Hướng dẫn sử dụng

    Liên hệ

    • Liên hệ
    Luyện thi JLPT Luyện thi THPT LUYỆN THI TOEIC BẰNG LÁI XE B2 HỌC FLASH CARD N1 N2 N3 N4 N5 Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Kanji Từ vựng Ngữ pháp Đề thi chính thức các năm Ngữ pháp Đề thi mẫu Từ vựng Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Tiếng Anh Vật lý Lịch sử
    bộ đề thi thử năng lực tiếng nhật , 21 câu hỏi đáp mới nhất về virus corona của who , 9 lời khuyên để nhớ từ mới nhanh hơn , de-thi-dai-hoc-mon-tieng-nhat-2020-kem-bai-giai-chi-tiet

    © Bản quyền thuộc về CTSoft Việt Nam

    • Trụ sở HN: Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM
    • MST: 0108217181 cấp ngày 05/04/2018 tại Hà Nội
    • 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
    • Liên hệ: contact@i-quiz.vn

    Logout Confirm

    Logout. Are you sure?
    Are you sure to do this exam?
    Sorry, This exam doesn't have any question.