• TẠO ĐỀ THI
  • LÀM ĐỀ THI
  • FLASH CARD
  • Tải tài liệu
  • ĐĂNG NHẬP
  • ĐĂNG KÍ

Cài đặt thông báo

Xác nhận hủy hạng thành viên

Bạn có chắc chắn muốn hủy hạng thành viên hiện tại?

Sau khi hủy hệ thống sẽ tự động sử dụng số points hiện tại đang có.

Xác nhận đăng xuất

Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
  • Tìm học phần
  • Kanji
  • Từ vựng
  • Ngữ pháp
  • N3
  • Kanji
  • 41-60 học phần trong tổng số 170

  • 47 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 (6/7/2014)
    設

    THIẾT Hán Nhật: セツ Âm Nhật: もう.ける

    設定

    せってい cài đặt

    設計

    せっけい thiết kế

    設備

    せつび thiết bị

    58 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 (7/7/2014)
    温

    ÔN, UẨN Hán Nhật: オン Âm Nhật: あたた.か, あた...

    温かい

    あたたかい ấm áp

    温度

    おんど nhiệt độ

    温室

    おんしつ nhà kính

    49 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 (8/7/2014)
    登

    ĐĂNG Hán Nhật: トウ, ト, ドウ, ショウ, チョウ Â...

    登録

    とうろく sự đăng ký/sổ sách đăng ký

    登場

    とうじょう sự xuất hiện (trên màn ảnh)

    登山

    とざん leo núi

    64 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 (9/7/2014)
    様

    DẠNG Hán Nhật: ヨウ, ショウ Âm Nhật: さま, さん...

    様子

    ようす hình bóng dáng bộ tịch bộ dạng bộ dáng...

    〜様

    〜さま

    同様

    どうよう tương đồng sự giống/sự tương tự

    56 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 (10/7/2014)
    連

    LIÊN Hán Nhật: レン Âm Nhật: つら.なる, つら.ね...

    関連

    かんれん sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên...

    連休

    れんきゅう kỳ nghỉ/đợt nghỉ

    連続

    れんぞく liên tục

    74 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 復習
    結婚

    けっこん

    都道府県

    とどうふけん

    署名

    しょめい

    頼もしい

    たのもしい

    48 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji 5.1
    傾向

    けいこう

    傾く

    かたむく

    傾ける

    かたむける

    横転

    おうてん

    32 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 5.2
    羊毛

    ようもう

    毛

    け

    毛皮

    けがわ

    糸

    いと

    45 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 5.3
    用途

    ようと

    中途

    ちゅうと

    途中

    とちゅう

    途端

    とたん

    38 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 5.5
    賞

    しょう

    賞品

    しょうひん

    賞金

    しょうきん

    賞味期限

    しょうみきげん

    36 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    文法 N2
    〜際に

    Khi/Nhân dịp 例: こちらの会議室をご利用になる際...

    〜に際して。にあたって

    Khi làm việc j đấy 例:新しく事業を始めるにあたっ...

    〜たとたん(に)

    Sau khi 例: 1。夫は結婚前はやさしかったが、結...

    〜(か)と思うと。〜(か)と思ったら

    Ngay sau khi 例:先生は教室に入ったかと思うと、突...

    49 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 5.6
    鳴る

    なる

    怒鳴る

    どなる

    鳴らす

    ならす

    鳴く

    なく

    49 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 6.1
    得

    とく

    得る

    える

    納得

    なっとく

    心得る

    こころえる

    50 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 6.2
    積める

    つめる

    箱詰め

    はこづめ

    缶詰

    かんづめ

    小麦粉

    こむぎこ

    46 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 6.3
    温泉

    おんせん

    泉

    いずみ

    宿題

    しゅくだい

    宿

    やど

    42 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 6.4
    この辺

    このへん

    辺り

    あたり

    周辺

    しゅうへん

    海辺

    うみべ

    48 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 6.5
    財産

    ざいさん

    財布

    さいふ

    文化財

    ぶんかざい

    観光

    かんこう

    46 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 6.6
    高層

    こうそう

    低層

    ていそう

    一層

    いっそう

    約束

    やくそく

    50 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 7.1
    求人

    きゅうじん

    請求書

    せいきゅうしょ

    要求

    ようきゅう

    求める

    もとめる

    42 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    漢字 7.2
    校庭

    こうてい

    庭

    にわ

    家庭

    かてい

    教育

    きょういく

    • ‹
    • 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    • 6
    • 7
    • 8
    • 9
    • ›
    Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất không?

    Công cụ tạo và làm đề thi trực tuyến IQUIZ - i-quiz.vn

    Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM - 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội

    DMCA.com Protection Status

    Thông tin

    • Về chúng tôi
    • Quy định bảo mật
    • Thỏa Thuận sử dụng
    • Điều kiện giao dịch chung
    • Thông tin vận chuyển và giao nhận
    • Phương thức thanh toán

    Hỗ trợ

    • Hướng dẫn sử dụng

    Liên hệ

    • Liên hệ
    Luyện thi JLPT Luyện thi THPT LUYỆN THI TOEIC BẰNG LÁI XE B2 HỌC FLASH CARD N1 N2 N3 N4 N5 Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Kanji Từ vựng Ngữ pháp Đề thi chính thức các năm Ngữ pháp Đề thi mẫu Từ vựng Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Tiếng Anh Vật lý Lịch sử
    bộ đề thi thử năng lực tiếng nhật , 21 câu hỏi đáp mới nhất về virus corona của who , 9 lời khuyên để nhớ từ mới nhanh hơn , de-thi-dai-hoc-mon-tieng-nhat-2020-kem-bai-giai-chi-tiet

    © Bản quyền thuộc về CTSoft Việt Nam

    • Trụ sở HN: Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM
    • MST: 0108217181 cấp ngày 05/04/2018 tại Hà Nội
    • 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
    • Liên hệ: contact@i-quiz.vn

    Logout Confirm

    Logout. Are you sure?
    Are you sure to do this exam?
    Sorry, This exam doesn't have any question.