• TẠO ĐỀ THI
  • LÀM ĐỀ THI
  • FLASH CARD
  • Tải tài liệu
  • ĐĂNG NHẬP
  • ĐĂNG KÍ

Cài đặt thông báo

Xác nhận hủy hạng thành viên

Bạn có chắc chắn muốn hủy hạng thành viên hiện tại?

Sau khi hủy hệ thống sẽ tự động sử dụng số points hiện tại đang có.

Xác nhận đăng xuất

Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
  • Tìm học phần
  • Đề thi mẫu
  • Ngữ pháp
  • N4
  • N2
  • Đề thi chính thức các năm
  • 21-40 học phần trong tổng số 170

  • 216 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_ Tuần 8
    本州

    ほんしゅう

    九州

    きゅうしゅう

    電波

    でんぱ

    波

    なみ

    59 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2 - Tính Từ Somatome
    若々しい

    わかわかしい trẻ trung

    生き生きとした

    いきいきとした đầy sức sống

    朗らか

    ほがらか な hớn hở

    さわやか

    さわやか な khỏe khoắn

    127 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2- Phó Từ
    凸凹(でこぼこ)

    Lồi lõm

    転々(てんてん)

    Tiếng lăn (bóng) Liên tiếp hết cái này đến cái kh...

    とうとう

    Cuối cùng , rốt cục

    時々(ときどき)

    Thỉnh thoảng

    247 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_ Tuần 7
    求人

    きゅうじん

    要求

    ようきゅう

    請求書

    せいきゅうしょ

    求める

    もとめる

    266 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_ Tuần 6
    得

    とく

    得る

    うる、える

    納得

    なっとく

    心得る

    こころえる

    241 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_ Tuần 5
    傾向

    けいこう

    傾く、傾ける

    かたむく、かたむける

    横断歩道

    おうだんほどう

    横転

    おうてん

    232 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_Tuần 4
    署名

    しょめい

    税務署

    ぜいむしょ

    依頼

    いらい

    信頼

    しんらい

    203 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_Tuần 3
    様子

    ようす

    様々

    さまざま

    要約

    ようやく

    要る

    いる

    181 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_Tuần 2
    普段

    ふだん

    乗車券

    じょうしゃけん

    回数券

    かいすうけん

    危機

    きき

    149 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N2_Tuần 1
    煙

    けむり

    安静

    あんせい

    静か

    しずか

    危険

    きけん

    195 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 8
    衆議院

    しゅうぎいん

    大衆

    たいしゅう

    選挙

    せんきょ

    一挙に

    いっきょに

    239 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 7
    力

    ちから

    刀

    かたな

    日本刀

    にほんとう

    竹刀

    しない

    238 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 6
    弓を引く

    ゆみをひく

    矢を放つ

    やをはなつ

    盾

    たて

    旗を振る

    はたをふる

    168 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 5
    果物の皮

    くだもののかわ

    革の財布

    かわのさいふ

    毛皮

    けがわ

    酢

    す

    221 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 4
    夜間

    やかん

    瞬間

    しゅんかん

    人間

    にんげん

    世間

    せけん

    184 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 3
    映える

    はえる

    教わる

    おそわる

    試みる

    こころみる

    新た

    あらた

    283 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 2
    脱皮

    だっぴ

    彼岸

    ひがん

    被害

    ひがい

    疲労

    ひろう

    265 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 kanji soumatome Tuần 1
    湖畔

    こうはん

    覚悟

    かくご

    五輪

    ごりん

    語句

    ごく

    184 thuật ngữ
    Boku Wa Kuma
    N1 grammar
    あっての

    Chính vì có A nên mới có B AあってのB どんなに有...

    いかんでは。によっては

    1.Tuỳtheo A nhưthếnào mà, B Không liên quan, dù A...

    のいかんによらず。かかわらず

    Không liên quan, dù A có thếnào, B:Regardless of...

    Vおうが。Vおうと ようとも。ようが

    Cho dù A, thì B 親が反対しようとしまいと、私は彼...

    28 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    [J-Job][N3] Lesson 1
    でんじレンジ

    lò vi sóng

    れいぞうこ

    tu lanh

    ガスレンジ

    ong dan gas

    ガスコンロ

    lo dot

    • ‹
    • 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    • 6
    • 7
    • 8
    • 9
    • ›
    Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất không?

    Công cụ tạo và làm đề thi trực tuyến IQUIZ - i-quiz.vn

    Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM - 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội

    DMCA.com Protection Status

    Thông tin

    • Về chúng tôi
    • Quy định bảo mật
    • Thỏa Thuận sử dụng
    • Điều kiện giao dịch chung
    • Thông tin vận chuyển và giao nhận
    • Phương thức thanh toán

    Hỗ trợ

    • Hướng dẫn sử dụng

    Liên hệ

    • Liên hệ
    Luyện thi JLPT Luyện thi THPT LUYỆN THI TOEIC BẰNG LÁI XE B2 HỌC FLASH CARD N1 N2 N3 N4 N5 Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Kanji Từ vựng Ngữ pháp Đề thi chính thức các năm Ngữ pháp Đề thi mẫu Từ vựng Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Tiếng Anh Vật lý Lịch sử
    bộ đề thi thử năng lực tiếng nhật , 21 câu hỏi đáp mới nhất về virus corona của who , 9 lời khuyên để nhớ từ mới nhanh hơn , de-thi-dai-hoc-mon-tieng-nhat-2020-kem-bai-giai-chi-tiet

    © Bản quyền thuộc về CTSoft Việt Nam

    • Trụ sở HN: Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM
    • MST: 0108217181 cấp ngày 05/04/2018 tại Hà Nội
    • 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
    • Liên hệ: contact@i-quiz.vn

    Logout Confirm

    Logout. Are you sure?
    Are you sure to do this exam?
    Sorry, This exam doesn't have any question.