• TẠO ĐỀ THI
  • LÀM ĐỀ THI
  • FLASH CARD
  • Tải tài liệu
  • ĐĂNG NHẬP
  • ĐĂNG KÍ

Cài đặt thông báo

Xác nhận hủy hạng thành viên

Bạn có chắc chắn muốn hủy hạng thành viên hiện tại?

Sau khi hủy hệ thống sẽ tự động sử dụng số points hiện tại đang có.

Xác nhận đăng xuất

Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất?
  • Tìm học phần
  • Đề thi mẫu
  • N3
  • Luyện thi JLPT
  • Ngữ pháp
  • Từ vựng
  • 161-170 học phần trong tổng số 170

  • 25 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Hiragana 1
    あ

    a

    い

    i

    う

    u

    え

    e

    5 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    [17/11/2016] Bài 4 - IT Từ mới
    update

    cập nhật

    forgot password

    quên mật khẩu

    lock

    khóa

    premium account

    tài khoản cấp cao

    7 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    N3_12/22/2016
    何とかします

    làm mọi cách xoay sở

    この三つのうちで、どれが一番気に入れたか...

    Trong 3 cái thì cái nào thì thích nhất

    昨日買った本のうち、三冊は文法で、二冊は...

    Trong những quyển sách đã mua hôm qua thì 3 cuốn l...

    今日のうちに、仕事を済ませよ。(すませよ...

    Nội trong ngày hnay hãy xong cv

    15 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    NEW WORD 3/1/2017
    結構容量

    けっこうようりょう(dung lượng máy)

    電波状態

    でんぱじょうたい(trạng thái sóng điện thoại)

    こちらの問題でした失礼いたしました~!!

    ...

    表示文言

    ひょうじもんごん

    5 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    English Basic Part 1
    desc

    giảm dần

    asc

    tăng dần

    order

    sắp xếp

    invalid value

    giá trị không hợp lý

    100 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    2015/09/22
    所在地

    Location

    構造

    cấu trúc

    木造

    sự làm từ gỗ .

    2階建

    2 tầng

    56 thuật ngữ
    Trần Thành Công
    Kanji N2 (10/7/2014)
    連

    LIÊN Hán Nhật: レン Âm Nhật: つら.なる, つら.ね...

    関連

    かんれん sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên...

    連休

    れんきゅう kỳ nghỉ/đợt nghỉ

    連続

    れんぞく liên tục

    4 thuật ngữ
    hung phi
    Test1
    Gracias

    Thank you

    Bienvenido

    Welcome

    Feliz

    Happy

    T'estimó (Catalan)

    I love you

    5 thuật ngữ
    hung phi
    noble Vocabs
    notorious

    (adj) well-known for being bad

    procrastinate

    (v) to delay to do something

    mediocre

    (adj) not very good; of only average standard

    medieval

    (adj) characteristic of the Middle Ages

    5 thuật ngữ
    Nguyễn Văn Đức
    flashcard1
    generally

    Nhìn chung

    empty

    Trống rỗng

    learn

    Học

    card

    Thẻ

    • ‹
    • 1
    • 2
    • 3
    • 4
    • 5
    • 6
    • 7
    • 8
    • 9
    • ›
    Bạn có chắc chắn muốn đăng xuất không?

    Công cụ tạo và làm đề thi trực tuyến IQUIZ - i-quiz.vn

    Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM - 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội

    DMCA.com Protection Status

    Thông tin

    • Về chúng tôi
    • Quy định bảo mật
    • Thỏa Thuận sử dụng
    • Điều kiện giao dịch chung
    • Thông tin vận chuyển và giao nhận
    • Phương thức thanh toán

    Hỗ trợ

    • Hướng dẫn sử dụng

    Liên hệ

    • Liên hệ
    Luyện thi JLPT Luyện thi THPT LUYỆN THI TOEIC BẰNG LÁI XE B2 HỌC FLASH CARD N1 N2 N3 N4 N5 Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Kanji Từ vựng Ngữ pháp Đề thi chính thức các năm Ngữ pháp Đề thi mẫu Từ vựng Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Đề thi chính thức các năm Đề thi mẫu Từ vựng Ngữ pháp Kanji Tiếng Anh Vật lý Lịch sử
    bộ đề thi thử năng lực tiếng nhật , 21 câu hỏi đáp mới nhất về virus corona của who , 9 lời khuyên để nhớ từ mới nhanh hơn , de-thi-dai-hoc-mon-tieng-nhat-2020-kem-bai-giai-chi-tiet

    © Bản quyền thuộc về CTSoft Việt Nam

    • Trụ sở HN: Công ty TNHH CTSOFT VIỆT NAM
    • MST: 0108217181 cấp ngày 05/04/2018 tại Hà Nội
    • 227 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
    • Liên hệ: contact@i-quiz.vn

    Logout Confirm

    Logout. Are you sure?
    Are you sure to do this exam?
    Sorry, This exam doesn't have any question.