Tiến độ
1 / 15
Trộn thẻ
結構容量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっこうようりょう(dung lượng máy)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電波状態
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんぱじょうたい(trạng thái sóng điện thoại)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こちらの問題でした失礼いたしました~!!
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
表示文言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうじもんごん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機種
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしゅ(model)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お騒がせしてすみません
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさわがせしてすみません(xin lỗi vì đã làm phiền)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怪しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやしい(bất thường)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スワイプの距離
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
スワイプのきょり (phạm vi swipe)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ビデオを撮って送ります。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
明日検証します
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あしたけんしょうします
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ご確認後ご連絡いただければ幸いです。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申請は明日、サーバ1側へのAPI適用後にお願いします。確認ですが、少しお時間ください。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一括既読
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっかつきどく(read all)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一括既読機能、レイアー移動は非常に有難いです。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっかつきどくきのう、レイヤーいどうは非常にありがたいです。
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
此方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こちら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆