Tiến độ
1 / 7
Trộn thẻ
何とかします
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
làm mọi cách xoay sở
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
この三つのうちで、どれが一番気に入れたか。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trong 3 cái thì cái nào thì thích nhất
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
昨日買った本のうち、三冊は文法で、二冊は漢字です。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trong những quyển sách đã mua hôm qua thì 3 cuốn là sách ngữ pháp, 2 cuốn là kanji
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
今日のうちに、仕事を済ませよ。(すませよ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nội trong ngày hnay hãy xong cv
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
何度も会っているうちに、彼女のことがよくわかるようになりますよ・
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sau nhiều lần gặp gỡ thì tôi cũng hiểu hơn về cô ấy.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大事なことは、忘れないうちに、メモをしてください。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Việc quan trọng trong lúc chưa quên thì hãy memo lại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
アイスクリームを解けないうちに、なめよう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trong lúc kem chưa tan thì hãy liếm đi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆